--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngốt người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngốt người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngốt người
+
Stifling, sweltering
Cái nóng ngốt người
Stifling heat
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
ngốt người
:
Stifling, swelteringCái nóng ngốt ngườiStifling heat
+
raggedness
:
tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
+
doled out
:
được phân ra, chia ra thành nhiều phần
+
cooper union for the advancement of science and art
:
giống cooper union
+
betterment
:
sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện